FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Shearer

15.2.1981(43) 191cm 89Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
36
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
32
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56