FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Dawson

18.11.1983(40) 188cm 76Kg
ST45
RW36
CF41
RF41
CAM41
CM50
CDM61
RM39
RB55
RWB52
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
47
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
73
Khéo léo
45
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
67
Rê bóng
19
Giữ bóng
53
Kèm người
70
Tranh bóng
66
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
72
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
11
Penalty
42
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20