FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Rasmussen

30.9.1982(42) 182cm 85Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM26
RM26
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
71
Khéo léo
32
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
11
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
59