FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_120243

10.5.1980(44) 189cm 83Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
12
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
41
Phản ứng
63
Quyết đoán
42
TM phát bóng
60
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
56