FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Lonergan

19.10.1983(40) 192cm 87Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
63
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62