FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Henderson

24.1.1985(39) 178cm 67Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM61
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19