FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Douchez

22.4.1980(44) 185cm 85Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM30
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
38
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
36
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
37
Phản ứng
65
Quyết đoán
42
TM phát bóng
68
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67