FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Perquis

8.3.1986(38) 186cm 82Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
52
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
47
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66