FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Hadji

25.2.1980(44) 183cm 78Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM49
RM61
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
48
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13