FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Martin

22.1.1986(38) 188cm 86Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
40
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
30
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
17
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61