FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rod Fanni

6.12.1981(42) 186cm 78Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM63
RM57
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20