FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Benaglio

8.9.1983(40) 194cm 89Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM30
RM28
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK70
Sức mạnh
69
Thể lực
41
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
70
Quyết đoán
38
TM phát bóng
60
TM đổ người
71
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
68