FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seguin

27.2.1995(29) 179cm 70Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM49
RM60
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
45
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
66
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18