FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Villa

3.12.1981(42) 175cm 69Kg
ST78
RW76
CF77
RF77
CAM75
CM69
CDM55
RM75
RB55
RWB58
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
37
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
83
Chuyền dài
57
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
74
Vô-lê
81
Sút xoáy
85
Đá phạt
80
Penalty
85
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14