FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renaud Cohade

29.9.1984(39) 180cm 74Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM65
RM66
RB62
RWB63
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
53
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
69
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14