FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Zoko

13.9.1983(40) 183cm 75Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM48
RM58
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16