FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Toulalan

10.9.1983(40) 183cm 86Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM59
CM66
CDM70
RM58
RB64
RWB65
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
39
Tốc độ
35
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
74
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
29
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
55
Vô-lê
29
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12