FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK71
Sức mạnh
72
Thể lực
39
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
67
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73