FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke McCormick

15.8.1983(41) 183cm 88Kg
ST26
RW28
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM29
RM29
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
58
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
53
Phản ứng
75
Quyết đoán
26
TM phát bóng
62
TM đổ người
61
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60