FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steeve Elana

11.7.1980(44) 187cm 85Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM27
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
71
Thể lực
22
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65