FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguchi Onyewu

13.5.1982(42) 196cm 95Kg
ST41
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM41
CDM54
RM36
RB52
RWB49
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
89
Thể lực
53
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
30
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
25
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14