FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Navarro

25.5.1980(44) 188cm 82Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM60
RM44
RB56
RWB54
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
32
Tốc độ
30
Nhảy
59
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
66
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
31
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12