FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riesgo

6.10.1983(40) 185cm 76Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM30
RM31
RB28
RWB29
CB27
SW26
GK69
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
17
Chuyền dài
35
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
33
Sút xoáy
26
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
62
TM đổ người
74
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
68