FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Fernandez

14.1.1981(43) 185cm 73Kg
ST56
RW53
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM63
RM55
RB57
RWB57
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
35
Tốc độ
34
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16