FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto

29.5.1979(45) 190cm 80Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
23
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
60