FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Soriano

24.9.1985(39) 180cm 72Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM52
RM67
RB47
RWB51
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
75
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
71
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11