FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorado

10.7.1982(42) 180cm 70Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM60
RM48
RB55
RWB54
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15