FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamit Altintop

8.12.1982(41) 183cm 82Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM68
CM70
CDM68
RM65
RB62
RWB63
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
59
Chuyền dài
78
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13