FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Agliardi

11.2.1983(41) 191cm 86Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB29(+1)
SW28
GK63
Sức mạnh
59
Thể lực
32
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
57
TM đổ người
64
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
65