FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Tacalfred

23.4.1981(43) 175cm 69Kg
ST45
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM50
CDM58
RM46
RB56
RWB55
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
58
Tăng tốc
38
Tốc độ
40
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14