FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohann Pele

4.11.1982(42) 196cm 89Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK67
Sức mạnh
71
Thể lực
32
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
64
Quyết đoán
33
TM phát bóng
69
TM đổ người
67
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
73