FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyrille Merville

14.4.1982(42) 180cm 78Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
44
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
59
Quyết đoán
30
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60