FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Pegolo

25.3.1981(43) 183cm 76Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
64
Quyết đoán
33
TM phát bóng
55
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67