FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Zaluska

16.6.1982(42) 190cm 88Kg
ST29
RW32
CF30
RF30
CAM31
CM31
CDM33
RM33
RB33
RWB33
CB33
SW34
GK60
Sức mạnh
66
Thể lực
28
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
70
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
26
Rê bóng
33
Giữ bóng
24
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
43
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
64
Quyết đoán
23
TM phát bóng
66
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63