FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Ostli

8.1.1983(41) 189cm 85Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM47
RB54
RWB54
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17