FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Roche

6.4.1982(42) 193cm 90Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM26
RM23
RB22
RWB22
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
67
Thể lực
21
Tăng tốc
25
Tốc độ
27
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
27
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
57