FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Braaten

25.5.1982(42) 184cm 94Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM60
CDM56
RM63
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18