FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Woodman

22.12.1982(41) 175cm 68Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM58
RM56
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK12
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6