FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Terzi

19.6.1984(39) 180cm 69Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM60
RM46
RB61
RWB59
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
33
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
38
Giữ bóng
56
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
66
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13