FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Otto Fredrikson

30.11.1981(42) 189cm 90Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM29
RM25
RB24
RWB25
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
30
Tốc độ
27
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
44
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
57