FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Henry

26.11.1982(41) 185cm 80Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM65
RM60
RB63
RWB63
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15