FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Rooney

24.10.1985(38) 176cm 83Kg
ST72
RW72
CF73
RF73
CAM73
CM72
CDM64
RM72
RB59
RWB62
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
30
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
43
Tranh bóng
57
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
75
Chuyền dài
69
Lực sút
82
Đánh đầu
63
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
78
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12