FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Warnock

12.12.1981(42) 175cm 76Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM61
RM55
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16