FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_53960

4.10.1982(42) 183cm 70Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM33
RM31
RB32
RWB32
CB34
SW35
GK54
Sức mạnh
48
Thể lực
38
Tăng tốc
30
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
33
Sút xa
11
Vô-lê
31
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
56
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55