FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Tyson

4.5.1982(42) 183cm 64Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM48
RM61
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16