FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Tonge

7.4.1983(41) 183cm 74Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM54
RM54
RB51
RWB53
CB50
SW51
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18