FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Taylor

27.11.1981(42) 177cm 73Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM60
RM60
RB56
RWB57
CB58
SW59
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
44
Tốc độ
38
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
74
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21