FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Bloomfield

8.2.1984(40) 173cm 73Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM56
RM54
RB56
RWB55
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21