FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Richards

8.7.1982(42) 180cm 81Kg
ST58
RW54
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM42
RM54
RB39
RWB41
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17