FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Grant

27.1.1983(41) 193cm 83Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK73
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
58
Khéo léo
46
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
63
TM đổ người
72
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
76